|
KV-1000
|
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 VDC (±10%)
|
Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất
|
Dòng điện tiêu thụ bên trong (ngoại trừ dòng điện dùng cho mạch ngõ vào dẫn động)
|
Cực đại 320mA (ngoại trừ dòng điện dùng cho mạch ngõ vào dẫn động)
|
Khả năng chống chịu với
môi trường
|
Môi trường vận hành
|
Tốt nhất trong môi trường ít bụi và khí ăn mòn
|
Loại quá áp
|
II (với KV-U7)
|
Mức độ ô nhiễm
|
2
|
Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất
|
Rơ le phụ trợ bên trong (MR)
|
16,000, 1 bit (MR00000 đến MR99915)
|
Rơ le chốt (LR)
|
16,000, 1 bit (LR00000 đến LR99915)
|
Rơ le điều khiển
|
640, 1 bit (CR0000 đến CR3915)
|
Bộ hẹn giờ
|
4,000 tổng, 32 bit (T0000 đến T3999), (C0000 đến C3999)
|
Bộ đếm
|
Bộ nhớ dữ liệu (DM)
|
65,535, 16 bit (DM00000 đến DM65534)
|
Bộ nhớ dữ liệu mở rộng (EM)
|
65,535, 16 bit (EM00000 đến EM65534)
|
Bộ nhớ dữ liệu mở rộng (FM)
|
32,767, 16 bit (FM00000 đến FM32766)
|
Bộ nhớ dữ liệu tạm thời (TM)
|
512, 16 bit (TM000 đến TM511)
|
Bộ ghi chỉ số (Z)
|
12, 16 bit (Z01 đến Z12)
|
Bộ nhớ điều khiển
|
11,999, 16 bit (CM00000 đến CM11998)
|